※ VIMETCO CÔNG BỐ CHỈ TIÊU KỸ THUẬT THANH RAIL VÀ PHỤ KIỆN NHÔM LĨNH VỰC ĐIỆN MẶT TRỜI : Sản phẩm của Vimetco xuất trên dây chuyền của Nhật Bản và Hàn Quốc theo quy trình quản lý chất lượng ISO 9001:2015. Chứng nhận chất lượng sản phẩm của SGS đáp ứng các tiêu chuẩn: ASTM B221M, BS EN 755-2:2008, EN ISO 7599:2018, JIS H4100: 2006, TCVN 5838:1994
Mác |
Si |
Mg |
Fe |
Cu |
Mn |
Zn |
Cr |
Ti |
Tạp chất |
Nhôm AL |
Độ bền kéo |
Độ bền uốn |
Độ cứng |
Độ giãn dài |
Độ dày Anode (µm) |
|
Unit |
Total |
|||||||||||||||
A6005-T6 |
0.6→0.9 |
0.4→0.6 |
≤0.35 |
≤0.1 |
≤0.1 |
≤0.1 |
≤0.1 |
≤0.1 |
0.05 |
<0.15 |
Còn lại |
≥255 Mpa |
≥215 Mpa |
13→16 Hw |
≥8% |
12→20 |
※ GHI CHÚ ĐƠN VỊ:
– MPa = Mega Pascal (N/mm2)
– Hw = Webster Hardness Tester
– µm = Micromet